Có 1 kết quả:
俯身 fǔ shēn ㄈㄨˇ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lean over
(2) to bend over
(3) to stoop
(4) to bow
(2) to bend over
(3) to stoop
(4) to bow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0